Android liên tục cải thiện các tính năng và dịch vụ bảo mật. Xem danh sách các tính năng nâng cao theo bản phát hành trong bảng điều hướng bên trái.
Android 14
Mỗi bản phát hành Android đều có hàng chục tính năng cải tiến về bảo mật để bảo vệ người dùng. Dưới đây là một số điểm cải tiến chính về bảo mật có trong Android 14:
- AddressSanitizer được hỗ trợ phần cứng (HWASan), được giới thiệu trong Android 10, là một công cụ phát hiện lỗi bộ nhớ tương tự như AddressSanitizer. Android 14 mang đến những cải tiến đáng kể cho HWASan. Tìm hiểu cách công cụ này giúp ngăn chặn lỗi xâm nhập vào các bản phát hành Android, HWAddressSanitizer
- Trên Android 14, bắt đầu với các ứng dụng chia sẻ dữ liệu vị trí với bên thứ ba, hộp thoại cấp quyền khi bắt đầu chạy của hệ thống hiện có một phần nhấp vào được để nêu bật các phương pháp chia sẻ dữ liệu của ứng dụng, bao gồm cả thông tin như lý do ứng dụng có thể quyết định chia sẻ dữ liệu với bên thứ ba.
- Android 12 đã ra mắt một tuỳ chọn để tắt tính năng hỗ trợ 2G ở cấp modem, giúp bảo vệ người dùng khỏi rủi ro bảo mật vốn có từ mô hình bảo mật lỗi thời của 2G. Nhận thấy việc tắt 2G có thể quan trọng như thế nào đối với khách hàng doanh nghiệp, Android 14 đã bật tính năng bảo mật này trong Android Enterprise, hỗ trợ quản trị viên CNTT hạn chế khả năng thiết bị được quản lý hạ cấp xuống kết nối 2G.
- Thêm tính năng hỗ trợ để từ chối các kết nối di động được mã hoá rỗng, đảm bảo rằng lưu lượng truy cập SMS và thoại chuyển mạch vòng luôn được mã hoá và bảo vệ khỏi hành vi chặn thụ động qua mạng không dây. Tìm hiểu thêm về chương trình của Android để tăng cường khả năng kết nối di động.
- Thêm tính năng hỗ trợ cho nhiều IMEI
- Kể từ Android 14, AES-HCTR2 là chế độ ưu tiên để mã hoá tên tệp cho các thiết bị có hướng dẫn mã hoá tăng tốc.
- Khả năng kết nối mạng di động
- Thêm tài liệu cho Trung tâm an toàn của Android
- Nếu ứng dụng của bạn nhắm đến Android 14 và sử dụng tính năng Tải mã động (DCL), thì tất cả tệp được tải động đều phải được đánh dấu là chỉ có quyền đọc. Nếu không, hệ thống sẽ gửi ra một ngoại lệ. Bất cứ khi nào có thể thì bạn nên tránh tải mã động, vì làm như vậy sẽ làm tăng đáng kể nguy cơ ứng dụng có thể bị xâm phạm do bị chèn mã hoặc can thiệp vào mã.
Hãy xem ghi chú phát hành đầy đủ của AOSP và danh sách tính năng và thay đổi dành cho nhà phát triển Android.
Android 13
每个 Android 版本中都包含数十种用于保护用户的安全增强功能。以下是 Android 13 中提供的一些主要安全增强功能:
- Android 13 添加了对多文档呈现的支持。 通过这个新的 Presentation Session 接口,应用可以执行多文档呈现,而现有 API 无法做到这一点。如需了解详情,请参阅身份凭据
- 在 Android 13 中,当且仅当源自外部应用的 intent 与其声明的 intent 过滤器元素匹配时,这些 intent 才会传送到导出的组件。
- Open Mobile API (OMAPI) 是一种标准 API,用于与设备的安全元件进行通信。在 Android 13 之前,只有应用和框架模块可以访问此接口。通过将其转换为供应商稳定版接口,HAL 模块还能够通过 OMAPI 服务与安全元件进行通信。 如需了解详情,请参阅 OMAPI 供应商稳定版接口。
- 从 Android 13-QPR 开始,共享 UID 被废弃。 使用 Android 13 或更高版本的用户应在其清单中添加 `android:sharedUserMaxSdkVersion="32"` 行。此条目可防止新用户获取共享 UID。如需详细了解 UID,请参阅应用签名。
- Android 13 添加了对密钥库对称加密基元的支持,例如支持 AES(高级加密标准)、HMAC(密钥哈希消息认证码)以及非对称加密算法(包括椭圆曲线加密、RSA2048、RSA4096 和曲线 25519 加密)
- Android 13(API 级别 33)及更高版本支持用于从应用发送非豁免通知的运行时权限。这可让用户控制他们会看到哪些权限通知。
- 针对请求访问所有设备日志的应用,添加了在每次使用时显示提示的功能,以便用户允许或拒绝授予访问权限。
- 推出了 Android 虚拟化框架 (AVF),它使用标准化 API 将不同的 Hypervisor 整合到一个框架下。 它提供安全、私密的执行环境,以便执行通过 Hypervisor 隔离的工作负载。
- 引入了 APK 签名方案 v3.1 所有使用 apksigner 的新密钥轮替都将默认使用 v3.1 签名方案,以便将 Android 13 及更高版本作为轮替目标。
Android 12
每个 Android 版本中都包含数十种用于保护用户的安全增强功能。以下是 Android 12 中提供的一些主要安全增强功能:
- Android 12 引入了 BiometricManager.Strings API,它为使用 BiometricPrompt 进行身份验证的应用提供本地化的字符串。这些字符串旨在感知设备,并更明确地指定可以使用哪些身份验证类型。Android 12 还支持屏下指纹传感器
- 添加了对屏下指纹传感器的支持
- 引入了 Fingerprint Android 接口定义语言 (AIDL)
- 支持新的 Face AIDL
- 引入了 Rust 作为平台开发语言
- 添加了可供用户仅授权应用访问其大致位置信息的选项
- 当应用使用摄像头或麦克风时,现在状态栏上会显示隐私指示标志
- Android 的 Private Compute Core (PCC)
- 添加了用于停用 2G 支持的选项
Android 11
每个 Android 版本中都包含数十项用于保护用户的安全增强功能。如需查看 Android 11 中提供的一些主要安全增强功能的列表,请参阅 Android 版本说明。
Android 10
每个 Android 版本中都包含数十项用于保护用户的安全增强功能。Android 10 包含多项安全和隐私增强功能。如需查看 Android 10 中变化的完整列表,请参阅 Android 10 版本说明。
安全性
BoundsSanitizer
Android 10 在蓝牙和编解码器中部署了 BoundsSanitizer (BoundSan)。BoundSan 使用 UBSan 的边界排错程序。该缓解功能在各个模块级别启用,有助于确保 Android 关键组件的安全性,因此不应停用。以下编解码器启用了 BoundSan:
libFLAClibavcdeclibavcenclibhevcdeclibmpeg2libopuslibvpxlibspeexresamplerlibvorbisideclibaaclibxaac
只执行内存
默认情况下,AArch64 系统二进制文件的可执行代码部分会被标记为只执行(不可读取),作为应对即时代码重用攻击的安全强化缓解方法。将数据和代码混合在一起的代码以及有目的地检查这些部分的代码(无需首先将内存段重新映射为可读)将不再起作用。如果目标 SDK 为 Android 10(API 级别 29 或更高)的应用尝试读取内存中已启用只执行内存 (XOM) 的系统库的代码部分,而未首先将该部分标记为可读,则此类应用将会受到影响。
扩展访问权限
可信代理是 Smart Lock 等三重身份验证机制使用的底层机制,只能在 Android 10 中延长解锁时间。可信代理无法再解锁已锁定的设备,并且最多只能将设备解锁状态维持四个小时。
人脸识别身份验证
借助人脸识别身份验证功能,用户只需将面孔对准设备正面即可将其解锁。Android 10 添加了对一种全新人脸识别身份验证堆栈的支持,该堆栈可安全处理相机帧,从而在支持的硬件上进行人脸识别身份验证时保障安全和隐私。Android 10 还提供了一种快捷的方式来集成符合安全标准的实现方案,让人们能通过集成应用来处理一些事务(如网上银行或其他服务)。
整数溢出排错功能
Android 10 在软件编解码器中启用了整数溢出排错功能 (IntSan)。确保播放性能对于设备硬件中不支持的任何编解码器而言都在接受范围内。 以下编解码器启用了 IntSan:
libFLAClibavcdeclibavcenclibhevcdeclibmpeg2libopuslibvpxlibspeexresamplerlibvorbisidec
模块化系统组件
Android 10 采用模块化方式处理一些 Android 系统组件,使其能够在 Android 的常规发布周期外的时间进行更新。下面列举了几种模块:
- Android 运行时
- Conscrypt
- DNS 解析器
- DocumentsUI
- ExtServices
- 媒体
- ModuleMetadata
- 网络
- PermissionController
- 时区数据
OEMCrypto
Android 10 使用 OEMCrypto API 版本 15。
Scudo
Scudo 是一个动态的用户模式内存分配器,旨在提高遇到堆相关漏洞时的复原能力。它提供了标准 C 分配和取消分配基元,以及 C++ 基元。
ShadowCallStack
ShadowCallStack
(SCS) 是一种 LLVM 插桩模式,可将函数的返回地址保存到非叶函数的函数 prolog 中单独分配的 ShadowCallStack 实例,并从函数 epilog 中的 ShadowCallStack 实例加载返回地址,从而防止返回地址覆盖(比如堆栈缓冲区溢出)。
WPA3 和 Wi-Fi Enhanced Open
Android 10 添加了对 Wi-Fi Protected Access 3 (WPA3) 和 Wi-Fi Enhanced Open 安全标准的支持,可更好地保护隐私,更稳健地防御已知攻击。
隐私设置
以 Android 9 或更低版本为目标平台时的应用访问权限
如果您的应用在 Android 10 或更高版本上运行,但其目标平台是 Android 9(API 级别 28)或更低版本,则 Android 平台具有以下行为:
- 如果您的应用为
ACCESS_FINE_LOCATION或ACCESS_COARSE_LOCATION声明了<uses-permission>元素,则系统会在安装期间自动为ACCESS_BACKGROUND_LOCATION添加<uses-permission>元素。 - 如果您的应用请求了
ACCESS_FINE_LOCATION或ACCESS_COARSE_LOCATION,系统会自动将ACCESS_BACKGROUND_LOCATION添加到请求中。
后台 Activity 限制
从 Android 10 开始,系统会增加针对从后台启动 Activity 的限制。此项行为变更有助于最大限度地减少对用户造成的干扰,并且可以让用户更好地控制其屏幕上显示的内容。只要您的应用启动 activity 是因用户互动直接引发的,该应用就极有可能不会受到这些限制的影响。
如需详细了解从后台启动 activity 的建议替代方法,请参阅有关如何在应用中提醒用户注意有时效性的事件的指南。
相机元数据
Android 10 更改了 getCameraCharacteristics() 方法默认返回的信息的广度。具体而言,您的应用必须具有 CAMERA 权限才能访问此方法的返回值中可能包含的设备特定元数据。
如需详细了解这些变更,请参阅关于需要权限的相机字段的部分。
剪贴板数据
对于 Android 10 或更高版本,除非您的应用是默认输入法 (IME) 或是目前聚焦的应用,否则它无法访问剪贴板中的数据。
设备位置
为了让用户更好地控制应用对位置信息的访问权限,Android 10 引入了 ACCESS_BACKGROUND_LOCATION 权限。
不同于 ACCESS_FINE_LOCATION 和 ACCESS_COARSE_LOCATION 权限,ACCESS_BACKGROUND_LOCATION 权限仅会影响应用在后台运行时对位置信息的访问权限。除非符合以下条件之一,否则应用将被视为在后台访问位置信息:
- 属于该应用的 Activity 可见。
- 该应用运行的某个前台服务已声明前台服务类型为
location。
如需将应用中的某个服务声明为前台服务类型,请将应用的targetSdkVersion或compileSdkVersion设置为29或更高版本。详细了解前台服务如何继续执行用户发起的需要访问位置信息的操作。
外部存储空间
默认情况下,以 Android 10 及更高版本为目标平台的应用在访问外部存储设备中的文件时存在范围限制,即分区存储。此类应用可以查看外部存储设备内以下类型的文件,无需请求任何与存储相关的用户权限:
- 特定于应用的目录中的文件(使用
getExternalFilesDir()访问)。 - 应用创建的照片、视频和音频片段(通过媒体库访问)。
如需详细了解分区存储以及如何共享、访问和修改在外部存储设备上保存的文件,请参阅有关如何管理外部存储设备中的文件以及如何访问和修改媒体文件的指南。
随机分配 MAC 地址
默认情况下,在搭载 Android 10 或更高版本的设备上,系统会传输随机分配的 MAC 地址。
如果您的应用处理企业使用场景,Android 平台会提供 API,用于执行与 MAC 地址相关的几个操作。
- 获取随机分配的 MAC 地址:设备所有者应用和资料所有者应用可以通过调用
getRandomizedMacAddress()检索分配给特定网络的随机分配 MAC 地址。 - 获取实际的出厂 MAC 地址:设备所有者应用可以通过调用
getWifiMacAddress()检索设备的实际硬件 MAC 地址。此方法对于跟踪设备队列非常有用。
不可重置的设备标识符
从 Android 10 开始,应用必须具有 READ_PRIVILEGED_PHONE_STATE 特许权限才能访问设备的不可重置标识符(包括 IMEI 和序列号)。
BuildTelephonyManager
如果您的应用没有该权限,但您仍尝试查询不可重置标识符的相关信息,则 Android 平台的响应会因目标 SDK 版本而异:
- 如果应用以 Android 10 或更高版本为目标平台,则会发生
SecurityException。 - 如果应用以 Android 9(API 级别 28)或更低版本为目标平台,则相应方法会返回
null或占位符数据(如果应用具有READ_PHONE_STATE权限)。否则,会发生SecurityException。
身体活动识别
Android 10 针对需要检测用户步数或对用户的身体活动(例如步行、骑车或坐车)进行分类的应用引入了 android.permission.ACTIVITY_RECOGNITION 运行时权限。此项权限旨在让用户了解设备传感器数据在“设置”中的使用方式。
除非用户已向您的应用授予此权限,否则 Google Play 服务中的一些库(例如 Activity Recognition API 和 Google Fit API)不会提供结果。
设备上要求您声明此权限的内置传感器只有计步器和步测器传感器。
如果您的应用以 Android 9(API 级别 28)或更低版本为目标平台,只要您的应用满足以下各项条件,系统会根据需要自动向您的应用授予 android.permission.ACTIVITY_RECOGNITION 权限:
- 清单文件包含
com.google.android.gms.permission.ACTIVITY_RECOGNITION权限。 - 清单文件不包含
android.permission.ACTIVITY_RECOGNITION权限。
如果系统自动授予 android.permission.ACTIVITY_RECOGNITION 权限,当您将应用更新为以 Android 10 为目标平台后,您的应用会保留此权限。但是,用户可以随时在系统设置中撤消此权限。
/proc/net 文件系统限制
在搭载 Android 10 或更高版本的设备上,应用无法访问 /proc/net,包括与设备的网络状态相关的信息。需要访问此信息的应用(如 VPN)应使用 NetworkStatsManager 或 ConnectivityManager 类。
从界面中移除了权限组
从 Android 10 开始,应用无法在界面中查询权限的分组方式。
移除了联系人关系密切程度
从 Android 10 开始,平台不再记录联系人的关系密切程度信息。因此,如果您的应用对用户的联系人进行搜索,系统将不会按互动频率对搜索结果排序。
有关 ContactsProvider 的指南包含一项说明特定字段和方法已废弃的声明(从 Android 10 开始,这些字段和方法在所有设备上已作废)。
限制对屏幕内容的访问
为了保护用户的屏幕内容,Android 10 更改了 READ_FRAME_BUFFER、CAPTURE_VIDEO_OUTPUT 和 CAPTURE_SECURE_VIDEO_OUTPUT 权限的作用域,从而禁止以静默方式访问设备的屏幕内容。从 Android 10 开始,这些权限只能通过签名访问。
需要访问设备屏幕内容的应用应使用 MediaProjection API,此 API 会显示要求用户同意访问的提示。
USB 设备序列号
如果您的应用以 Android 10 或更高版本为目标平台,则该应用只能在用户授予其访问 USB 设备或配件的权限后才能读取序列号。
如需详细了解如何使用 USB 设备,请参阅有关如何配置 USB 主机的指南。
Wi-Fi
以 Android 10 或更高版本为目标平台的应用无法启用或停用 Wi-Fi。WifiManager.setWifiEnabled() 方法始终返回 false。
如果您需要提示用户启用或停用 Wi-Fi,请使用设置面板。
对直接访问已配置的 Wi-Fi 网络实施了限制
为了保护用户隐私,只有系统应用和设备政策控制者 (DPC) 支持手动配置 Wi-Fi 网络列表。给定 DPC 可以是设备所有者,也可以是资料所有者。
如果应用以 Android 10 或更高版本为目标平台,并且应用不是系统应用或 DPC,则下列方法不会返回有用数据:
getConfiguredNetworks()方法始终返回空列表。- 每个返回整数值的网络操作方法(
addNetwork()和updateNetwork())始终返回 -1。 - 每个返回布尔值的网络操作(
removeNetwork()、reassociate()、enableNetwork()、disableNetwork()、reconnect()和disconnect())始终返回false。
Android 9
每个 Android 版本中都包含数十项用于保护用户的安全增强功能。如需 Android 9 中提供的一些主要安全增强功能的列表,请参阅 Android 版本说明。
Android 8
Mỗi bản phát hành Android đều có hàng chục tính năng nâng cao bảo mật để bảo vệ người dùng. Sau đây là một số tính năng nâng cao bảo mật chính có trong Android 8.0:
- Mã hoá. Thêm tính năng hỗ trợ để xoá khoá trong hồ sơ công việc.
- Xác minh quy trình khởi động. Thêm tính năng Xác minh quy trình khởi động của Android (AVB). Thêm cơ sở mã Boot đã xác minh hỗ trợ tính năng bảo vệ rollback để sử dụng trong trình tải khởi động vào AOSP. Đề xuất hỗ trợ trình tải khởi động để bảo vệ tính năng khôi phục cho HLOS. Đề xuất chỉ người dùng có thể tương tác thực tế với thiết bị mới có thể mở khoá trình tải khởi động.
- Màn hình khoá. Thêm tính năng hỗ trợ sử dụng phần cứng chống can thiệp để xác minh thông tin xác thực trên màn hình khoá.
- KeyStore. Bắt buộc phải chứng thực khoá đối với tất cả thiết bị chạy Android 8.0 trở lên. Thêm tính năng hỗ trợ chứng thực danh tính để cải thiện tính năng Đăng ký không tiếp xúc.
- Cơ chế hộp cát. Đặt nhiều thành phần vào hộp cát chặt chẽ hơn bằng cách sử dụng giao diện tiêu chuẩn của Project Treble giữa khung và các thành phần dành riêng cho thiết bị. Áp dụng bộ lọc seccomp cho tất cả ứng dụng không đáng tin cậy để giảm bề mặt tấn công của hạt nhân. WebView hiện chạy trong một quy trình riêng biệt với quyền truy cập rất hạn chế vào phần còn lại của hệ thống.
- Cải thiện độ bảo mật của hạt nhân. Triển khai usercopy tăng cường, mô phỏng PAN, chỉ có thể đọc sau khi khởi tạo và KASLR.
- Cải thiện không gian người dùng. Triển khai CFI cho ngăn xếp nội dung nghe nhìn. Lớp phủ ứng dụng không còn có thể che các cửa sổ quan trọng đối với hệ thống và người dùng có cách để đóng các lớp phủ đó.
- Cập nhật hệ điều hành qua mạng. Đã bật bản cập nhật trên các thiết bị sắp hết dung lượng ổ đĩa.
- Cài đặt ứng dụng không xác định. Người dùng phải cấp quyền để cài đặt ứng dụng từ một nguồn không phải cửa hàng ứng dụng bên thứ nhất.
- Quyền riêng tư. Mã nhận dạng Android (SSAID) có giá trị khác nhau cho mỗi ứng dụng và mỗi người dùng trên thiết bị. Đối với ứng dụng trình duyệt web, Mã ứng dụng khách Widevine sẽ trả về một giá trị khác nhau cho mỗi tên gói ứng dụng và nguồn gốc web.
net.hostnamehiện trống và ứng dụng dhcp không còn gửi tên máy chủ.android.os.Build.SERIALđã được thay thế bằngBuild.SERIALAPI được bảo vệ bằng một quyền do người dùng kiểm soát. Cải thiện tính năng tạo địa chỉ MAC ngẫu nhiên trong một số chipset.
Android 7
Mỗi bản phát hành Android đều có hàng chục tính năng nâng cao bảo mật để bảo vệ người dùng. Sau đây là một số điểm cải tiến bảo mật chính có trong Android 7.0:
- Mã hoá dựa trên tệp. Việc mã hoá ở cấp tệp thay vì mã hoá toàn bộ vùng bộ nhớ dưới dạng một đơn vị sẽ giúp tách biệt và bảo vệ tốt hơn từng người dùng và hồ sơ (chẳng hạn như hồ sơ cá nhân và hồ sơ công việc) trên một thiết bị.
- Khởi động trực tiếp. Được bật bằng phương thức mã hoá dựa trên tệp, tính năng Khởi động trực tiếp cho phép một số ứng dụng như đồng hồ báo thức và tính năng hỗ trợ tiếp cận chạy khi thiết bị bật nguồn nhưng chưa mở khoá.
- Xác minh quy trình khởi động. Tính năng Xác minh quy trình khởi động hiện được thực thi nghiêm ngặt để ngăn chặn các thiết bị bị xâm nhập khởi động; tính năng này hỗ trợ sửa lỗi để cải thiện độ tin cậy trước tình trạng hỏng dữ liệu không phải do hành vi độc hại.
- SELinux. Cập nhật cấu hình SELinux và tăng phạm vi seccomp để khoá chặt hơn Hộp cát ứng dụng và giảm bề mặt tấn công.
- Tính năng ngẫu nhiên hoá thứ tự tải thư viện và cải thiện ASLR. Việc tăng tính ngẫu nhiên khiến một số cuộc tấn công tái sử dụng mã trở nên kém tin cậy hơn.
- Cải thiện độ bảo mật của hạt nhân. Thêm tính năng bảo vệ bộ nhớ bổ sung cho các nhân mới hơn bằng cách đánh dấu các phần bộ nhớ nhân là chỉ có thể đọc, hạn chế quyền truy cập của nhân vào địa chỉ không gian người dùng và giảm thêm bề mặt tấn công hiện có.
- Lược đồ chữ ký APK phiên bản 2. Giới thiệu một lược đồ chữ ký toàn bộ tệp giúp cải thiện tốc độ xác minh và tăng cường đảm bảo tính toàn vẹn.
- Cửa hàng CA đáng tin cậy. Để giúp ứng dụng dễ dàng kiểm soát quyền truy cập vào lưu lượng truy cập mạng bảo mật, các tổ chức phát hành chứng chỉ do người dùng cài đặt và các tổ chức phát hành chứng chỉ được cài đặt thông qua API Quản trị thiết bị không còn được tin cậy theo mặc định đối với các ứng dụng nhắm đến API cấp 24 trở lên. Ngoài ra, tất cả thiết bị Android mới phải đi kèm với cùng một kho CA đáng tin cậy.
- Cấu hình bảo mật mạng. Định cấu hình bảo mật mạng và TLS thông qua tệp cấu hình khai báo.
Android 6
每个 Android 版本中都包含数十种用于保护用户的安全增强功能。以下是 Android 6.0 中提供的一些主要安全增强功能:
- 运行时权限:应用在运行时请求权限,而不是在安装时被授予权限。用户可以为 M 及更低版本的 Android 应用启用和停用权限。
- 验证启动:在执行系统软件之前,先对其进行一系列加密检查,以确保手机从引导加载程序到操作系统均处于正常状况。
- 硬件隔离安全措施:新的硬件抽象层 (HAL),Fingerprint API、锁定屏幕、设备加密功能和客户端证书可以利用它来保护密钥免遭内核入侵和/或现场攻击。
- 指纹:现在,只需触摸一下,即可解锁设备。开发者还可以借助新的 API 来使用指纹锁定和解锁加密密钥。
- 加装 SD 卡:可将移动媒体设备加装到设备上,以便扩展可用存储空间来存放本地应用数据、照片、视频等内容,但仍受块级加密保护。
- 明文流量:开发者可以使用新的 StrictMode 来确保其应用不会使用明文。
- 系统加固:通过由 SELinux 强制执行的政策对系统进行加固。这可以实现更好的用户隔离和 IOCTL 过滤、降低可从设备/系统之外访问的服务面临的威胁、进一步强化 SELinux 域,以及高度限制对 /proc 的访问。
- USB 访问控制:必须由用户确认是否允许通过 USB 访问手机上的文件、存储空间或其他功能。现在,默认设置是“仅充电”,如果要访问存储空间,必须获得用户的明确许可。
Android 5
5
每个 Android 版本中都包含数十项用于保护用户的安全增强功能。以下是 Android 5.0 中提供的一些主要安全增强功能:
- 默认加密。在以开箱即用的方式搭载 L 的设备上,会默认启用全盘加密功能,以便更好地保护丢失设备或被盗设备上的数据。对于更新到 L 的设备,可以在设置 > 安全性部分进行加密。
- 经过改进的全盘加密功能。使用
scrypt保护用户密码免遭暴力破解攻击;在可能的情况下,该密钥会绑定到硬件密钥库,以防范来自设备外的攻击。 和以往一样,Android 屏幕锁定密钥和设备加密密钥不会被发送到设备以外,也不会提供给任何应用。 - 通过 SELinux 得到增强的 Android 沙盒。对于所有域,Android 现在都要求 SELinux 处于强制模式。SELinux 是 Linux 内核中的强制访问控制 (MAC) 系统,用于增强现有的自主访问控制 (DAC) 安全模型。这个新的安全层为防范潜在的安全漏洞提供了额外的保护屏障。
- Smart Lock。Android 现在包含一些 Trustlet,它们可以提供更灵活的设备解锁方式。 例如,Trustlet 可让设备在靠近其他可信设备时自动解锁(通过 NFC、蓝牙),或让设备在用户拥有可信面孔时自动解锁。
- 面向手机和平板电脑的多用户功能、受限个人资料和访客模式。Android 现在为手机提供了多用户功能,并包含一个访客模式。利用访客模式,您可以让访客轻松地临时使用您的设备,而不向他们授予对您的数据和应用的访问权限。
- 不使用 OTA 的 WebView 更新方式。现在可以独立于框架对 WebView 进行更新,而且无需采用系统 OTA 方式。 这有助于更快速地应对 WebView 中的潜在安全问题。
- 经过更新的 HTTPS 和 TLS/SSL 加密功能。现在启用了 TLSv1.2 和 TLSv1.1,首选是正向加密,启用了 AES-GCM,停用了弱加密套件(MD5、3DES 和导出密码套件)。如需了解详情,请访问 https://developer.android.com/reference/javax/net/ssl/SSLSocket.html。
- 移除了非 PIE 链接器支持。Android 现在要求所有动态链接的可执行文件都要支持 PIE(位置无关可执行文件)。这有助于增强 Android 的地址空间布局随机化 (ASLR) 实现。
- FORTIFY_SOURCE 改进。以下 libc 函数现在实现了 FORTIFY_SOURCE 保护功能:
stpcpy()、stpncpy()、read()、recvfrom()、FD_CLR()、FD_SET()和FD_ISSET()。这有助于防范涉及这些函数的内存损坏漏洞。 - 安全修复程序。Android 5.0 中还包含针对 Android 特有漏洞的修复程序。有关这些漏洞的信息已提供给“开放手机联盟”(Open Handset Alliance) 成员,并且 Android 开放源代码项目中提供了相应的修复程序。为了提高安全性,部分搭载更低版本 Android 系统的设备可能也会包含这些修复程序。
Android 4 trở xuống
每个 Android 版本中都包含数十项用于保护用户的安全增强功能。以下是 Android 4.4 中提供的一些安全增强功能:
- 通过 SELinux 得到增强的 Android 沙盒。 Android 现在以强制模式使用 SELinux。SELinux 是 Linux 内核中的强制访问控制 (MAC) 系统,用于增强基于自主访问控制 (DAC) 的现有安全模型。 这为防范潜在的安全漏洞提供了额外的保护屏障。
- 按用户应用 VPN。 在多用户设备上,现在按用户应用 VPN。 这样一来,用户就可以通过一个 VPN 路由所有网络流量,而不会影响使用同一设备的其他用户。
- AndroidKeyStore 中的 ECDSA 提供程序支持。 Android 现在有一个允许使用 ECDSA 和 DSA 算法的密钥库提供程序。
- 设备监测警告。 如果有任何可能允许监测加密网络流量的证书添加到设备证书库中,Android 都会向用户发出警告。
- FORTIFY_SOURCE。 Android 现在支持 FORTIFY_SOURCE 第 2 级,并且所有代码在编译时都会受到这些保护。FORTIFY_SOURCE 已得到增强,能够与 Clang 配合使用。
- 证书锁定。 Android 4.4 能够检测安全的 SSL/TLS 通信中是否使用了欺诈性 Google 证书,并且能够阻止这种行为。
- 安全修复程序。 Android 4.4 中还包含针对 Android 特有漏洞的修复程序。 有关这些漏洞的信息已提供给“开放手机联盟”(Open Handset Alliance) 成员,并且 Android 开源项目中提供了相应的修复程序。为了提高安全性,搭载更低版本 Android 的某些设备可能也会包含这些修复程序。
每个 Android 版本中都包含数十项用于保护用户的安全增强功能。以下是 Android 4.3 中提供的一些安全增强功能:
- 通过 SELinux 得到增强的 Android 沙盒。此版本利用 Linux 内核中的 SELinux 强制访问权限控制系统 (MAC) 增强了 Android 沙盒。SELinux 强化功能(用户和开发者看不到它)可提高现有 Android 安全模型的可靠性,同时与现有应用保持兼容。为了确保持续兼容,此版本允许以宽容模式使用 SELinux。此模式会记录所有违反政策的行为,但不会中断应用,也不会影响系统行为。
- 没有
setuid或setgid程序。针对 Android 系统文件添加了对文件系统功能的支持,并移除了所有setuid或setgid程序。这可以减小 Root 攻击面,并降低出现潜在安全漏洞的可能性。 - ADB 身份验证。从 Android 4.2.2 起,开始使用 RSA 密钥对为 ADB 连接进行身份验证。这可以防止攻击者在实际接触到设备的情况下未经授权使用 ADB。
- 限制 Android 应用执行 SetUID 程序。
/system分区现在针对 Zygote 衍生的进程装载了 nosuid,以防止 Android 应用执行setuid程序。这可以减小 root 攻击面,并降低出现潜在安全漏洞的可能性。 - 功能绑定。在执行应用之前,Android Zygote 和 ADB 现在会先使用
prctl(PR_CAPBSET_DROP)舍弃不必要的功能。这可以防止 Android 应用和从 shell 启动的应用获取特权功能。 - AndroidKeyStore 提供程序。Android 现在有一个允许应用创建专用密钥的密钥库提供程序。该程序可以为应用提供一个用于创建或存储私钥的 API,其他应用将无法使用这些私钥。
- KeyChain
isBoundKeyAlgorithm。Keychain API 现在提供了一种方法 (isBoundKeyType),可让应用确认系统级密钥是否已绑定到设备的硬件信任根。该方法提供了一个用于创建或存储私钥的位置,即使发生 root 权限被窃取的情况,这些私钥也无法从设备中导出。 NO_NEW_PRIVS。Android Zygote 现在会在执行应用代码之前使用prctl(PR_SET_NO_NEW_PRIVS)禁止添加新权限。这可以防止 Android 应用执行可通过 execve 提升权限的操作。(此功能需要使用 3.5 或更高版本的 Linux 内核)。FORTIFY_SOURCE增强。在 Android x86 和 MIPS 上启用了FORTIFY_SOURCE,并增强了strchr()、strrchr()、strlen()和umask()调用。这可以检测潜在的内存损坏漏洞或没有结束符的字符串常量。- 重定位保护。针对静态关联的可执行文件启用了只读重定位 (relro) 技术,并移除了 Android 代码中的所有文本重定位技术。这可以纵深防御潜在的内存损坏漏洞。
- 经过改进的 EntropyMixer。除了定期执行混合操作之外,EntropyMixer 现在还会在关机或重新启动时写入熵。这样一来,便可以保留设备开机时生成的所有熵,而这对于配置之后立即重新启动的设备来说尤其有用。
- 安全修复程序。Android 4.3 中还包含针对 Android 特有漏洞的修复。有关这些漏洞的信息已提供给“开放手机联盟”(Open Handset Alliance) 成员,并且 Android 开放源代码项目中提供了相应的修复。为了提高安全性,搭载更低版本 Android 的某些设备可能也会包含这些修复。
Android cung cấp một mô hình bảo mật nhiều lớp được mô tả trong bài viết Tổng quan về tính bảo mật của Android. Mỗi bản cập nhật Android đều có hàng chục tính năng cải tiến về bảo mật để bảo vệ người dùng. Sau đây là một số tính năng bảo mật được cải tiến trong Android 4.2:
- Xác minh ứng dụng: Người dùng có thể chọn bật tính năng Xác minh ứng dụng và yêu cầu trình xác minh ứng dụng kiểm tra ứng dụng trước khi cài đặt. Tính năng xác minh ứng dụng có thể cảnh báo người dùng nếu họ cố gắng cài đặt một ứng dụng có thể gây hại; nếu một ứng dụng đặc biệt xấu, thì tính năng này có thể chặn quá trình cài đặt.
- Có nhiều quyền kiểm soát hơn đối với tin nhắn dịch vụ: Android sẽ gửi thông báo nếu một ứng dụng cố gắng gửi tin nhắn SMS đến một mã ngắn sử dụng các dịch vụ cao cấp có thể gây ra thêm phí. Người dùng có thể chọn cho phép ứng dụng gửi thông báo hoặc chặn thông báo.
- VPN luôn bật: Bạn có thể định cấu hình VPN để các ứng dụng không có quyền truy cập vào mạng cho đến khi thiết lập kết nối VPN. Điều này ngăn các ứng dụng gửi dữ liệu qua các mạng khác.
- Ghim chứng chỉ: Các thư viện cốt lõi của Android hiện hỗ trợ tính năng ghim chứng chỉ. Các miền được ghim sẽ nhận được thông báo lỗi xác thực chứng chỉ nếu chứng chỉ không liên kết với một nhóm chứng chỉ dự kiến. Điều này giúp bảo vệ khỏi nguy cơ bị xâm phạm của các tổ chức phát hành chứng chỉ.
- Cải thiện chế độ hiển thị quyền trên Android: Các quyền được sắp xếp thành các nhóm mà người dùng dễ hiểu hơn. Trong quá trình xem xét các quyền, người dùng có thể nhấp vào quyền để xem thông tin chi tiết hơn về quyền đó.
- Cải thiện độ cứng của installd: Trình nền
installdkhông chạy dưới dạng người dùng gốc, giúp giảm bề mặt tấn công tiềm ẩn để tăng đặc quyền gốc. - Củng cố tập lệnh khởi động: các tập lệnh khởi động hiện áp dụng ngữ nghĩa
O_NOFOLLOWđể ngăn chặn các cuộc tấn công liên quan đến đường liên kết tượng trưng. FORTIFY_SOURCE: Android hiện triển khaiFORTIFY_SOURCE. Thư viện hệ thống và ứng dụng sử dụng tính năng này để ngăn chặn hỏng bộ nhớ.- Cấu hình mặc định của ContentProvider: Các ứng dụng nhắm đến API cấp 17 sẽ đặt
exportthànhfalsetheo mặc định cho mỗi Content Provider (Trình cung cấp nội dung), giúp giảm bề mặt tấn công mặc định cho ứng dụng. - Mật mã học: Sửa đổi các phương thức triển khai mặc định của SecureRandom và Cipher.RSA để sử dụng OpenSSL. Thêm tính năng hỗ trợ ổ cắm SSL cho TLSv1.1 và TLSv1.2 bằng cách sử dụng OpenSSL 1.0.1
- Bản sửa lỗi bảo mật: Các thư viện nguồn mở đã nâng cấp có bản sửa lỗi bảo mật bao gồm WebKit, libpng, OpenSSL và LibXML. Android 4.2 cũng bao gồm các bản sửa lỗi cho các lỗ hổng dành riêng cho Android. Thông tin về các lỗ hổng này đã được cung cấp cho các thành viên của Liên minh điện thoại mở và các bản sửa lỗi có trong Dự án nguồn mở Android. Để cải thiện tính bảo mật, một số thiết bị chạy các phiên bản Android cũ hơn cũng có thể bao gồm các bản sửa lỗi này.
Android provides a multi-layered security model described in the Android Security Overview. Each update to Android includes dozens of security enhancements to protect users. The following are some of the security enhancements introduced in Android versions 1.5 through 4.1:
- Android 1.5
- ProPolice to prevent stack buffer overruns (-fstack-protector)
- safe_iop to reduce integer overflows
- Extensions to OpenBSD dlmalloc to prevent double free() vulnerabilities and to prevent chunk consolidation attacks. Chunk consolidation attacks are a common way to exploit heap corruption.
- OpenBSD calloc to prevent integer overflows during memory allocation
- Android 2.3
- Format string vulnerability protections (-Wformat-security -Werror=format-security)
- Hardware-based No eXecute (NX) to prevent code execution on the stack and heap
- Linux mmap_min_addr to mitigate null pointer dereference privilege escalation (further enhanced in Android 4.1)
- Android 4.0
- Address Space Layout Randomization (ASLR) to randomize key locations in memory
- Android 4.1
- PIE (Position Independent Executable) support
- Read-only relocations / immediate binding (-Wl,-z,relro -Wl,-z,now)
- dmesg_restrict enabled (avoid leaking kernel addresses)
- kptr_restrict enabled (avoid leaking kernel addresses)