bthh_interface_t Tham chiếu cấu trúc

bthh_interface_t Tham chiếu cấu trúc

#include < bt_hh.h >

Trường dữ liệu

kích thước_t kích cỡ
bt_status_t (* init )( bthh_callbacks_t *gọi lại)
bt_status_t (* kết nối )(bt_bdaddr_t *bd_addr)
bt_status_t (* ngắt kết nối )(bt_bdaddr_t *bd_addr)
bt_status_t (* virtual_unplug )(bt_bdaddr_t *bd_addr)
bt_status_t (* set_info )(bt_bdaddr_t *bd_addr, bthh_hid_info_t hid_info)
bt_status_t (* get_protocol )(bt_bdaddr_t *bd_addr, bthh_protocol_mode_t ProtocolMode)
bt_status_t (* set_protocol )(bt_bdaddr_t *bd_addr, bthh_protocol_mode_t ProtocolMode)
bt_status_t (* get_report )(bt_bdaddr_t *bd_addr, bthh_report_type_t reportType, uint8_t reportId, int bufferSize)
bt_status_t (* set_report )(bt_bdaddr_t *bd_addr, bthh_report_type_t reportType, char *report)
bt_status_t (* send_data )(bt_bdaddr_t *bd_addr, char *data)
khoảng trống(* dọn dẹp )(void)

miêu tả cụ thể

Đại diện cho giao diện BT-HH tiêu chuẩn.

Định nghĩa tại dòng 140 của file bt_hh.h .

Tài liệu hiện trường

void(* dọn dẹp)(void)

Đóng giao diện.

Định nghĩa tại dòng 178 của file bt_hh.h .

bt_status_t (* kết nối)(bt_bdaddr_t *bd_addr)

kết nối với thiết bị ẩn

Định nghĩa tại dòng 151 của file bt_hh.h .

bt_status_t (* ngắt kết nối)(bt_bdaddr_t *bd_addr)

ngắt kết nối khỏi thiết bị ẩn

Định nghĩa tại dòng 154 của file bt_hh.h .

bt_status_t (* get_protocol)(bt_bdaddr_t *bd_addr, bthh_protocol_mode_t ProtocolMode)

Nhận chế độ proto HID.

Định nghĩa tại dòng 163 của file bt_hh.h .

bt_status_t (* get_report)(bt_bdaddr_t *bd_addr, bthh_report_type_t reportType, uint8_t reportId, int bufferSize)

Gửi GET_REPORT tới thiết bị HID.

Định nghĩa tại dòng 169 của file bt_hh.h .

bt_status_t (* init)( bthh_callbacks_t *callbacks)

Đăng ký cuộc gọi lại BtHh

Định nghĩa tại dòng 148 của file bt_hh.h .

bt_status_t (* send_data)(bt_bdaddr_t *bd_addr, char *data)

Gửi dữ liệu đến thiết bị HID.

Định nghĩa tại dòng 175 của file bt_hh.h .

bt_status_t (* set_info)(bt_bdaddr_t *bd_addr, bthh_hid_info_t hid_info)

Đặt bộ mô tả thiết bị HID cho thiết bị HID được chỉ định.

Định nghĩa tại dòng 160 của file bt_hh.h .

bt_status_t (* set_protocol)(bt_bdaddr_t *bd_addr, bthh_protocol_mode_t ProtocolMode)

Đặt chế độ nguyên mẫu HID.

Định nghĩa tại dòng 166 của file bt_hh.h .

bt_status_t (* set_report)(bt_bdaddr_t *bd_addr, bthh_report_type_t reportType, char *báo cáo)

Gửi SET_REPORT tới thiết bị HID.

Định nghĩa tại dòng 172 của file bt_hh.h .

kích thước_t kích thước

được đặt thành sizeof(BtHhInterface)

Định nghĩa tại dòng 143 của file bt_hh.h .

bt_status_t (* virtual_unplug)(bt_bdaddr_t *bd_addr)

Rút phích cắm ảo (VUP) thiết bị HID được chỉ định

Định nghĩa tại dòng 157 của file bt_hh.h .


Tài liệu cho cấu trúc này được tạo từ tệp sau:
  • phần cứng/libhardware/bao gồm/phần cứng/ bt_hh.h