Thông báo DynamicShardingConnectionInfoMessage
public
class
DynamicShardingConnectionInfoMessage
extends Object
implements
IDynamicShardingConnectionInfo
java.lang.Object | |
↳ | com.android.tradefed.exampler.shard.DynamicShardingConnectionInfoMessage |
lớp giữ dữ liệu để gửi qua máy chủ tính năng dễ dàng hơn.
CẢNH BÁO: LỚP HỌC NÀY CẦN PHẢI TƯƠNG TÁC VỚI TỰ NHIÊN TRONG ÍT NHẤT 2 TUẦN TRỞ LẠI. PHẢI LƯỚI KHI MỞ RỘNG PHIÊN BẢN PHIÊN BẢN MỞ RỘNG HƠN MỘT TUẦN CUỐI CÙNG. Lý do là lớp này xử lý quá trình chuyển đổi tuần tự và huỷ chuyển đổi tuần tự cho một tính năng, nhưng phải phù hợp với phòng thí nghiệm đã triển khai phiên bản sẽ là phiên bản cũ của lớp này.
Tóm tắt
Trường | |
---|---|
public
static
final
String |
AUTH_SCOPES_KEY
|
public
static
final
String |
SERVER_NAME_KEY
|
public
static
final
String |
SERVER_PORT_KEY
|
Phương thức công khai | |
---|---|
static
DynamicShardingConnectionInfoMessage
|
fromConnectionInfo(IDynamicShardingConnectionInfo info)
|
static
DynamicShardingConnectionInfoMessage
|
fromMultiPartResponse(MultiPartResponse response)
|
|
getAuthScopes()
|
String
|
getServerAddress()
|
Integer
|
getServerPort()
|
MultiPartResponse.Builder
|
toResponseBuilder()
|
Trường
XÁC THỰC_ PHẠM VI
public static final String AUTH_SCOPES_KEY
MÁY CHỦ_NAME_KEY
public static final String SERVER_NAME_KEY
SERVER_PORT_KEY
public static final String SERVER_PORT_KEY
Phương thức công khai
fromConnectionInfo
public static DynamicShardingConnectionInfoMessage fromConnectionInfo (IDynamicShardingConnectionInfo info)
Tham số | |
---|---|
info |
IDynamicShardingConnectionInfo |
Giá trị trả về | |
---|---|
DynamicShardingConnectionInfoMessage |
từMultiPartResponse
public static DynamicShardingConnectionInfoMessage fromMultiPartResponse (MultiPartResponse response)
Tham số | |
---|---|
response |
MultiPartResponse |
Giá trị trả về | |
---|---|
DynamicShardingConnectionInfoMessage |
getAuthScopes
publicgetAuthScopes ()
Giá trị trả về | |
---|---|
|
getServerAddress
public String getServerAddress ()
Giá trị trả về | |
---|---|
String |
getServerPort
public Integer getServerPort ()
Giá trị trả về | |
---|---|
Integer |
toResponseBuilder
public MultiPartResponse.Builder toResponseBuilder ()
Giá trị trả về | |
---|---|
MultiPartResponse.Builder |