hwc_composer_device_1 Tham chiếu cấu trúc
#include < hwcomposer.h >
Trường dữ liệu | |
cấu trúc hw_device_t | chung |
int(* | chuẩn bị )(struct hwc_composer_device_1 *dev, size_t numDisplays, hwc_display_contents_1_t **hiển thị) |
int(* | set )(struct hwc_composer_device_1 *dev, size_t numDisplays, hwc_display_contents_1_t **hiển thị) |
int(* | eventControl )(struct hwc_composer_device_1 *dev, int disp, int event, int đã bật) |
liên hiệp { | |
int(* trống )(struct hwc_composer_device_1 *dev, int disp, int trống) | |
int(* setPowerMode )(struct hwc_composer_device_1 *dev, int disp, chế độ int) | |
}; | |
int(* | truy vấn )(struct hwc_composer_device_1 *dev, int what, int *value) |
khoảng trống(* | registerProcs )(struct hwc_composer_device_1 *dev, hwc_procs_t const *procs) |
khoảng trống(* | dump )(struct hwc_composer_device_1 *dev, char *buff, int buff_len) |
int(* | getDisplayConfigs )(struct hwc_composer_device_1 *dev, int disp, uint32_t *configs, size_t *numConfigs) |
int(* | getDisplayAttribution )(struct hwc_composer_device_1 *dev, int disp, uint32_t config, const uint32_t *attributes, int32_t *values) |
int(* | getActiveConfig )(struct hwc_composer_device_1 *dev, int disp) |
int(* | setActiveConfig )(struct hwc_composer_device_1 *dev, int disp, int index) |
int(* | setCursorPositionAsync )(struct hwc_composer_device_1 *dev, int disp, int x_pos, int y_pos) |
trống * | dành riêng_proc [1] |
miêu tả cụ thể
Định nghĩa tại dòng 484 của file hwcomposer.h .
Tài liệu hiện trường
liên hiệp { ... } |
int(* trống)(struct hwc_composer_device_1 *dev, int disp, int trống) |
Định nghĩa tại dòng 606 của file hwcomposer.h .
cấu trúc hw_device_t chung |
Các phương pháp phổ biến của thiết bị soạn thảo phần cứng. Đây phải là thành viên đầu tiên của hwc_composer_device_1 vì người dùng cấu trúc này sẽ truyền một con trỏ hw_device_t tới hwc_composer_device_1 trong các bối cảnh đã biết hw_device_t tham chiếu đến hwc_composer_device_1 .
Định nghĩa tại dòng 491 của file hwcomposer.h .
void(* dump)(struct hwc_composer_device_1 *dev, char *buff, int buff_len) |
Định nghĩa tại dòng 657 của file hwcomposer.h .
int(* eventControl)(struct hwc_composer_device_1 *dev, int disp, int event, int đã bật) |
Định nghĩa tại dòng 588 của file hwcomposer.h .
int(* getActiveConfig)(struct hwc_composer_device_1 *dev, int disp) |
Định nghĩa tại dòng 724 của file hwcomposer.h .
int(* getDisplayAttribut)(struct hwc_composer_device_1 *dev, int disp, uint32_t config, const uint32_t *thuộc tính, int32_t *giá trị) |
Định nghĩa tại dòng 710 của file hwcomposer.h .
int(* getDisplayConfigs)(struct hwc_composer_device_1 *dev, int disp, uint32_t *configs, size_t *numConfigs) |
Định nghĩa tại dòng 689 của file hwcomposer.h .
int(* prepare)(struct hwc_composer_device_1 *dev, size_t numDisplays, hwc_display_contents_1_t **display) |
Định nghĩa tại dòng 527 của file hwcomposer.h .
int(* query)(struct hwc_composer_device_1 *dev, int what, int *value) |
Định nghĩa tại dòng 640 của file hwcomposer.h .
void(* registerProcs)(struct hwc_composer_device_1 *dev, hwc_procs_t const *procs) |
Định nghĩa tại dòng 649 của file hwcomposer.h .
void* dành riêng_proc[1] |
Định nghĩa tại dòng 777 của file hwcomposer.h .
int(* set)(struct hwc_composer_device_1 *dev, size_t numDisplays, hwc_display_contents_1_t **hiển thị) |
Định nghĩa tại dòng 572 của file hwcomposer.h .
int(* setActiveConfig)(struct hwc_composer_device_1 *dev, int disp, int index) |
Định nghĩa tại dòng 745 của file hwcomposer.h .
int(* setCursorPositionAsync)(struct hwc_composer_device_1 *dev, int disp, int x_pos, int y_pos) |
Định nghĩa tại dòng 772 của file hwcomposer.h .
int(* setPowerMode)(struct hwc_composer_device_1 *dev, int disp, int mode) |
Định nghĩa tại dòng 631 của file hwcomposer.h .
Tài liệu cho cấu trúc này được tạo từ tệp sau:
- phần cứng/libhardware/include/phần cứng/ hwcomposer.h