Tham chiếu cấu trúc hoạt động_recognition_device

Tham chiếu cấu trúc hoạt động_recognition_device

#include < activity_recognition.h >

Trường dữ liệu

hw_device_t chung
khoảng trống(* register_activity_callback )(const struct hoạt động_recognition_device *dev, const hoạt động_recognition_callback_procs_t *gọi lại)
int(* Enable_activity_event )(const struct hoạt động_recognition_device *dev, uint32_t hoạt động_handle, uint32_t sự kiện_type, int64_t max_batch_report_latency_ns)
int(* vô hiệu hóa_activity_event )(const struct hoạt động_recognition_device *dev, uint32_t hoạt động_handle, uint32_t sự kiện_type)
int(* tuôn ra ) (const struct hoạt động_recognition_device *dev)
khoảng trống(* dành riêng_procs [16-4])(void)

miêu tả cụ thể

Định nghĩa tại dòng 154 của file hoạt động_recognition.h .

Tài liệu hiện trường

Các phương pháp phổ biến của thiết bị nhận dạng hoạt động. Đây phải là thành viên đầu tiên của hoạt động_recognition_device vì người dùng cấu trúc này sẽ chuyển một con trỏ hw_device_t tới hoạt động_recognition_device trong các bối cảnh đã biết hw_device_t tham chiếu đến một hoạt động_recognition_device .

Định nghĩa tại dòng 161 của file hoạt động_recognition.h .

int(* vô hiệu hóa_activity_event)(const struct hoạt động_recognition_device *dev, uint32_t hoạt động_handle, uint32_t sự kiện_type)

Định nghĩa tại dòng 214 của file hoạt động_recognition.h .

int(* Enable_activity_event)(const struct hoạt động_recognition_device *dev, uint32_t hoạt động_handle, uint32_t event_type, int64_t max_batch_report_latency_ns)

Định nghĩa tại dòng 207 của file hoạt động_recognition.h .

int(* tuôn ra)(const struct hoạt động_recognition_device *dev)

Định nghĩa tại dòng 225 của file hoạt động_recognition.h .

void(* register_activity_callback)(const struct hoạt động_recognition_device *dev, const hoạt động_recognition_callback_procs_t *gọi lại)

Định nghĩa tại dòng 167 của file hoạt động_recognition.h .

void(* dành riêng_procs[16 - 4])(void)

Định nghĩa tại dòng 228 của file hoạt động_recognition.h .


Tài liệu cho cấu trúc này được tạo từ tệp sau: