Preview_stream_ops Tham chiếu cấu trúc

Preview_stream_ops Tham chiếu cấu trúc

#include < camera.h >

Trường dữ liệu

int(* dequeue_buffer )(struct Preview_stream_ops *w, buffer_handle_t **buffer, int *stride)
int(* enqueue_buffer )(struct Preview_stream_ops *w, buffer_handle_t *buffer)
int(* cancel_buffer )(struct Preview_stream_ops *w, buffer_handle_t *buffer)
int(* set_buffer_count )(struct Preview_stream_ops *w, int count)
int(* set_buffers_geometry )(cấu trúc xem trước_stream_ops *pw, int w, int h, định dạng int)
int(* set_crop )(struct Preview_stream_ops *w, int left, int top, int right, int Bottom)
int(* set_usage )(struct Preview_stream_ops *w, int use)
int(* set_swap_interval )(cấu trúc xem trước_stream_ops *w, khoảng int)
int(* get_min_undequeued_buffer_count )(const struct Preview_stream_ops *w, int *count)
int(* lock_buffer )(struct Preview_stream_ops *w, buffer_handle_t *buffer)
int(* set_timestamp )(cấu trúc xem trước_stream_ops *w, dấu thời gian int64_t)

miêu tả cụ thể

Định nghĩa tại dòng 73 của file camera.h .

Tài liệu hiện trường

int(* cancel_buffer)(struct Preview_stream_ops *w, buffer_handle_t *buffer)

Định nghĩa tại dòng 78 của file camera.h .

int(* dequeue_buffer)(struct Preview_stream_ops *w, buffer_handle_t **buffer, int *stride)

Định nghĩa tại dòng 74 của file camera.h .

int(* enqueue_buffer)(struct Preview_stream_ops *w, buffer_handle_t *buffer)

Định nghĩa tại dòng 76 của file camera.h .

int(* get_min_undequeued_buffer_count)(const struct Preview_stream_ops *w, int *count)

Định nghĩa tại dòng 87 của file camera.h .

int(* lock_buffer)(struct Preview_stream_ops *w, buffer_handle_t *buffer)

Định nghĩa tại dòng 89 của file camera.h .

int(* set_buffer_count)(struct Preview_stream_ops *w, int count)

Định nghĩa tại dòng 80 của file camera.h .

int(* set_buffers_geometry)(struct Preview_stream_ops *pw, int w, int h, định dạng int)

Định nghĩa tại dòng 81 của file camera.h .

int(* set_crop)(struct Preview_stream_ops *w, int left, int top, int right, int Bottom)

Định nghĩa tại dòng 83 của file camera.h .

int(* set_swap_interval)(struct Preview_stream_ops *w, int interval)

Định nghĩa tại dòng 86 của file camera.h .

int(* set_timestamp)(struct Preview_stream_ops *w, dấu thời gian int64_t)

Định nghĩa tại dòng 95 của file camera.h .

int(* set_usage)(struct Preview_stream_ops *w, cách sử dụng int)

Định nghĩa tại dòng 85 của file camera.h .


Tài liệu cho cấu trúc này được tạo từ tệp sau:
  • phần cứng/libhardware/bao gồm/phần cứng/ camera.h