Tham chiếu cấu trúc nfc_nci_device

Tham chiếu cấu trúc nfc_nci_device

#include < nfc.h >

Trường dữ liệu

cấu trúc hw_device_t chung
int(* open )(const struct nfc_nci_device *p_dev, nfc_stack_callback_t *p_cback, nfc_stack_data_callback_t *p_data_cback)
int(* write )(const struct nfc_nci_device *p_dev, uint16_t data_len, const uint8_t *p_data)
int(* core_initialized )(const struct nfc_nci_device *p_dev, uint8_t *p_core_init_rsp_params)
int(* pre_discover )(const struct nfc_nci_device *p_dev)
int(* close )(const struct nfc_nci_device *p_dev)
int(* control_granted )(const struct nfc_nci_device *p_dev)
int(* power_cycle )(const struct nfc_nci_device *p_dev)

miêu tả cụ thể

Định nghĩa tại dòng 117 của file nfc.h.

Tài liệu hiện trường

int(* close)(const struct nfc_nci_device *p_dev)

Định nghĩa tại dòng 178 của file nfc.h.

cấu trúc hw_device_t chung

Các phương pháp phổ biến của thiết bị NFC NCI. Đây phải là thành viên đầu tiên của nfc_nci_device_t vì người dùng cấu trúc này sẽ truyền một con trỏ hw_device_t tới nfc_nci_device_t trong các bối cảnh đã biết hw_device_t tham chiếu đến nfc_nci_device_t.

Định nghĩa tại dòng 124 của file nfc.h.

int(* control_granted)(const struct nfc_nci_device *p_dev)

Định nghĩa tại dòng 186 của file nfc.h.

int(* core_initialized)(const struct nfc_nci_device *p_dev, uint8_t *p_core_init_rsp_params)

Định nghĩa tại dòng 160 của file nfc.h.

int(* open)(const struct nfc_nci_device *p_dev, nfc_stack_callback_t *p_cback, nfc_stack_data_callback_t *p_data_cback)

Định nghĩa tại dòng 139 của file nfc.h.

int(* power_cycle)(const struct nfc_nci_device *p_dev)

Định nghĩa tại dòng 192 của file nfc.h.

int(* pre_discover)(const struct nfc_nci_device *p_dev)

Định nghĩa tại dòng 173 của file nfc.h.

int(* write)(const struct nfc_nci_device *p_dev, uint16_t data_len, const uint8_t *p_data)

Định nghĩa tại dòng 148 của file nfc.h.


Tài liệu cho cấu trúc này được tạo từ tệp sau:
  • phần cứng/libhardware/bao gồm/phần cứng/ nfc.h