audio_policy_service_ops Tham chiếu cấu trúc
#include < audio_policy.h >
Trường dữ liệu | |
audio_io_handle_t(* | open_output )(void *service, audio_devices_t *pDevices, uint32_t *pSamplingRate, audio_format_t *pFormat, audio_channel_mask_t *pChannelMask, uint32_t *pLatencyMs, audio_output_flags_t cờ) |
audio_io_handle_t(* | open_duplicate_output )(void *service, audio_io_handle_t đầu ra1, audio_io_handle_t đầu ra2) |
int(* | close_output )(void *service, đầu ra audio_io_handle_t) |
int(* | Suspend_output )(void *service, đầu ra audio_io_handle_t) |
int(* | khôi phục_output )(void *service, đầu ra audio_io_handle_t) |
audio_io_handle_t(* | open_input )(void *service, audio_devices_t *pDevices, uint32_t *pSamplingRate, audio_format_t *pFormat, audio_channel_mask_t *pChannelMask, audio_in_acoustics_t acoustics) |
int(* | close_input )(void *service, audio_io_handle_t input) |
int(* | set_stream_volume )(void *service, luồng audio_stream_type_t, âm lượng nổi, đầu ra audio_io_handle_t, int delay_ms) |
int(* | không hợp lệ_stream )(void *dịch vụ, luồng audio_stream_type_t) |
khoảng trống(* | set_parameters )(void *service, audio_io_handle_t io_handle, const char *kv_pairs, int delay_ms) |
ký tự *(* | get_parameters )(void *service, audio_io_handle_t io_handle, const char *keys) |
int(* | start_tone )(void *dịch vụ, giai điệu audio_policy_tone_t, luồng audio_stream_type_t) |
int(* | stop_tone )(void *service) |
int(* | set_voice_volume )(void *service, float Volume, int delay_ms) |
int(* | move_effect )(void *service, audio_session_t session, audio_io_handle_t src_output, audio_io_handle_t dst_output) |
audio_module_handle_t(* | Load_hw_module )(void *service, const char *name) |
audio_io_handle_t(* | open_output_on_module )(void *service, audio_module_handle_t module, audio_devices_t *pDevices, uint32_t *pSamplingRate, audio_format_t *pFormat, audio_channel_mask_t *pChannelMask, uint32_t *pLatencyMs, cờ audio_output_flags_t, const audio_offload_info_t *offloadInfo) |
audio_io_handle_t(* | open_input_on_module )(void *service, audio_module_handle_t module, audio_devices_t *pDevices, uint32_t *pSamplingRate, audio_format_t *pFormat, audio_channel_mask_t *pChannelMask) |
miêu tả cụ thể
Định nghĩa tại dòng 252 của file audio_policy.h .
Tài liệu hiện trường
int(* close_input)(void *service, audio_io_handle_t input) |
Định nghĩa tại dòng 315 của file audio_policy.h .
int(* close_output)(void *service, đầu ra audio_io_handle_t) |
Định nghĩa tại dòng 286 của file audio_policy.h .
char*(* get_parameters)(void *service, audio_io_handle_t io_handle, const char *keys) |
Định nghĩa tại dòng 350 của file audio_policy.h .
int(* không hợp lệ_stream)(void *dịch vụ, luồng audio_stream_type_t) |
Định nghĩa tại dòng 333 của file audio_policy.h .
audio_module_handle_t(* Load_hw_module)(void *service, const char *name) |
Định nghĩa tại dòng 380 của file audio_policy.h .
int(* move_effect)(void *service, audio_session_t session, audio_io_handle_t src_output, audio_io_handle_t dst_output) |
Định nghĩa tại dòng 369 của file audio_policy.h .
audio_io_handle_t(* open_duplicate_output)(void *service, audio_io_handle_t đầu ra1, audio_io_handle_t đầu ra2) |
Định nghĩa tại dòng 281 của file audio_policy.h .
audio_io_handle_t(* open_input)(void *service, audio_devices_t *pDevices, uint32_t *pSamplingRate, audio_format_t *pFormat, audio_channel_mask_t *pChannelMask, audio_in_acoustics_t acoustics) |
Định nghĩa tại dòng 307 của file audio_policy.h .
audio_io_handle_t(* open_input_on_module)(void *service, audio_module_handle_t module, audio_devices_t *pDevices, uint32_t *pSamplingRate, audio_format_t *pFormat, audio_channel_mask_t *pChannelMask) |
Định nghĩa tại dòng 402 của file audio_policy.h .
audio_io_handle_t(* open_output)(void *service, audio_devices_t *pDevices, uint32_t *pSamplingRate, audio_format_t *pFormat, audio_channel_mask_t *pChannelMask, uint32_t *pLatencyMs, audio_output_flags_t cờ) |
Định nghĩa tại dòng 269 của file audio_policy.h .
audio_io_handle_t(* open_output_on_module)(void *service, audio_module_handle_t module, audio_devices_t *pDevices, uint32_t *pSamplingRate, audio_format_t *pFormat, audio_channel_mask_t *pChannelMask, uint32_t *pLatencyMs, cờ audio_output_flags_t, const audio_offload_info_t * thông tin giảm tải) |
Định nghĩa tại dòng 387 của file audio_policy.h .
int(* Restore_output)(void *service, đầu ra audio_io_handle_t) |
Định nghĩa tại dòng 297 của file audio_policy.h .
void(* set_parameters)(void *service, audio_io_handle_t io_handle, const char *kv_pairs, int delay_ms) |
Định nghĩa tại dòng 338 của file audio_policy.h .
int(* set_stream_volume)(void *service, luồng audio_stream_type_t, âm lượng nổi, đầu ra audio_io_handle_t, int delay_ms) |
Định nghĩa tại dòng 326 của file audio_policy.h .
int(* set_voice_volume)(void *service, float Volume, int delay_ms) |
Định nghĩa tại dòng 364 của file audio_policy.h .
int(* start_tone)(void *service, audio_policy_tone_t tone, audio_stream_type_t suối) |
Định nghĩa tại dòng 357 của file audio_policy.h .
int(* stop_tone)(void *service) |
Định nghĩa tại dòng 361 của file audio_policy.h .
int(* Suspend_output)(void *service, đầu ra audio_io_handle_t) |
Định nghĩa tại dòng 294 của file audio_policy.h .
Tài liệu cho cấu trúc này được tạo từ tệp sau:
- phần cứng/libhardware/bao gồm/phần cứng/ audio_policy.h